Cập nhật hoạt động quỹ

Thông tin chung

Thông tin Nội dung
Tên quỹ Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng Tân Việt
Mã quỹ TVPF
Loại hình quỹ Quỹ cổ phiếu
Tiền tệ VNĐ
Giấy phép thành lập quỹ 34/GCN-UBCK
Ngày cấp 7/5/2022
Nơi cấp Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Ngày giao dịch đầu tiên 19/07/2022
Công ty QLQ Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ Tân Việt
Ngân hàng giám sát Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Đại lý chuyển nhượng Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD)
Phí quản lý 1.75%/NAV/năm
Phí phát hành 0%
Phí mua lại 0% - 1% tùy thời gian nắm giữ
Phí chuyển đổi 0%
Kỳ giao dịch Hàng ngày (ngày T)
Hạn nộp lệnh giao dịch 14h30 ngày T-1
Phân phối lợi nhuận Có thể chia hàng năm.
Tổng NAV (tỷ VNĐ) 51.3
Số lượng CCQ đang lưu hành (triệu ccq) 5.75

Mục tiêu đầu tư

Đầu tư vào các doanh nghiệp hàng đầu, tiềm năng tăng trưởng tốt trong dài hạn, định giá hấp dẫn:

• Đầu tư chủ động vào các cổ phiếu niêm yết, tập trung chính vào các cổ phiếu có vốn hóa lớn, thanh khoản cao.

• Mục tiêu đầu tư là gia tăng giá trị tài sản ròng của khách hàng thông qua hiệu suất và thu nhập từcác khoản đầu tư

Tình hình hoạt động quỹ trong tháng

Trong tháng 4/2023, danh mục đầu tư của TVPF giảm nhẹ 0,9%, thấp hơn mức giảm 1,5% của VN-Index. Ngân hàng vẫn là ngành được quỹ phân bổ lớn nhất trong kì nhờ kì vọng kết quả kinh doanh vẫn có thể được duy trì tích cực trong cả năm 2023, tập trung vào các cổ phiếu VCB, MBB, ACB, STB. Đáng chú ý, VNM đã được chúng tôi hạ tỉ trọng tương đối mạnh do nhận định thị trường đã vào thời điểm xuất hiện nhiều cơ hội. Tỉ trọng tiền mặt vào thời điểm cuối tháng 4/2023 đã được nâng lên mức khoảng 22%, giúp quỹ có cơ hội giải ngân các cổ phiếu tiềm năng, chiết khấu cao trong thời gian tới.

BIỂU ĐỒ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG

LỢI SUẤT ĐẦU TƯ

NAV/dvq & Index Thay đổi NAV (%) Tỷ suất lợi nhuận (%) Lợi nhuận trung bình 1 năm (%) Lũy kế từ khi hoạt động (%)
1 tháng 3 tháng 6 tháng Từ đầu năm
tvpf 9229.99 0.03 2.19 1.64 5.71 3.48 Updating -7.65

PHÂN BỔ TÀI SẢN THEO NGÀNH

PHÂN BỔ THEO SÀN NIÊM YẾT

CỔ PHIẾU CHIẾM TỶ TRỌNG LỚN

Cổ phiếu Sàn giao dịch Tỉ trọng NAV (%)
FPT HOSE 8.1
VCB HOSE 7.4
ACB HOSE 6.5
MBB HOSE 5.2
VHM HOSE 4.4
HPG HOSE 4.8
PLX HOSE 3.9
STB HOSE 3.9
PC1 HOSE 3.7
Tổng cộng 47.9

Đặc trưng danh mục

Chỉ số cơ bản tvpf
P/E (phương pháp chỉ số) 11.5
P/B (phương pháp chỉ số) 2.0
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (%) 18.8
Tỷ suất sinh lời cổ tức (%) 0.1
Số lượng cổ phiếu 20
Hệ số rủi ro tvpf
Hệ số Beta 0.4
Độ biến động bình quân năm (%) 13.5
Hệ số Sharpe 0

Khuyến cáo

Tài liệu này cũng như bất kỳ điều gì có trong tài liệu này sẽ không phải là cơ sở của bất kỳ hợp đồng cam kết nào. Thông tin trong tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin và có thể được cập nhật, sửa đổi và không có tuyên bố hoặc bảo đảm (rõ ràng hay ngụ ý), và không có trách nhiệm pháp lý nào được chấp nhận bởi TVFM hoặc bất kỳ cá nhân nào khác, liên quan đến tài liệu này. Bất kỳ khoản đầu tư nào cũng phải được thực hiện trên cơ sở các tài liệu chào bán có liên quan. Hiệu quả đầu tư trong quá khứ không nhất thiết phải là chỉdẫn cho tương lai. Nên nghiên cứu thận trọng tài liệu này Nếu bạn còn nghi ngờ về bất kỳ thông tin nào trong tài liệu này, bạn nên xin ý kiến chuyên gia độc lập.