(*) Giá trị tài sản ròng (NAV/CCQ) này được sử dụng làm giá khớp lệnh của ngày giao dịch kế tiếp gần nhất.
Thông tin chung | |
---|---|
Mã giao dịch | TVPF |
Loại quỹ | Quỹ cổ phiếu |
Thời điểm đóng sổ lệnh | 14h30 ngày T-1 |
Tần suất | Từ Thứ 2 - Thứ 6 |
Giá trị tài sản ròng Tại ngày 09/08/2022 | |
---|---|
NAV (Tỷ đồng) | 58552929360 |
NAV/CCQ (VNĐ) (*) | 10056.6 |
Thay đổi so với kỳ trước (%) | 0.12 |
Thay đổi so với đầu năm (%) | 0.66 |
Tăng trưởng trung bình | |
---|---|
1 tháng (%) | Updating |
3 tháng (%) | Updating |
6 tháng (%) | Updating |
Một số chỉ tiêu | |
---|---|
Tỷ lệ chi phí 12 tháng (%) | Updating |
Vòng quay tài sản 12 tháng (%) | Updating |
(*) Giá trị tài sản ròng (NAV/CCQ) này được sử dụng làm giá khớp lệnh của ngày giao dịch kế tiếp gần nhất.